Từ "khập khiễng" trong tiếng Việt có nghĩa là đi không đều, một bên chân cao hơn bên chân còn lại hoặc có thể nói là đi không vững. Thường thì từ này được dùng để miêu tả trạng thái của người khi họ bị đau hoặc bị thương ở chân, khiến họ không thể đi lại một cách bình thường.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi bị tai nạn, anh ấy phải tập đi lại và vẫn còn khập khiễng một thời gian dài."
"Mặc dù chân bị đau, nhưng cô ấy vẫn cố gắng đi khập khiễng để đến trường."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ "khập khiễng" thường đi với động từ "đi".
Có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến chân mà còn có thể dùng để miêu tả một trạng thái không ổn định, không chắc chắn trong hành động hay quá trình nào đó.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Khập khiễng có thể được xem là gần nghĩa với các từ như "lấy le", "lạch bạch", nhưng có sắc thái khác nhau.
Từ đồng nghĩa có thể là "khập khễnh", cũng chỉ trạng thái đi không đều, nhưng "khập khễnh" thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng hơn.
Liên quan:
Khi nói về một người đi khập khiễng, có thể liên tưởng đến những tình huống khác như "khó khăn", "bất tiện" trong việc di chuyển.
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ mô tả trạng thái sức khỏe đến thể hiện sự không hoàn hảo trong các hoạt động khác.
Kết luận:
Từ "khập khiễng" không chỉ đơn thuần miêu tả một cách đi lại mà còn thể hiện sự khó khăn, bất ổn trong cuộc sống.